FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nan Song

21.6.1997(27) 170cm 61Kg
ST44
RW44
CF44
RF44
CAM45
CM45
CDM46
RM44
RB45
RWB44
CB46
SW46
GK17
Sức mạnh
54
Thể lực
51
Tăng tốc
56
Tốc độ
53
Nhảy
44
Khéo léo
49
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
44
Rê bóng
45
Giữ bóng
47
Kèm người
43
Tranh bóng
45
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
42
Chuyền dài
45
Lực sút
43
Đánh đầu
48
Sút xa
41
Vô-lê
36
Sút xoáy
33
Đá phạt
32
Penalty
34
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
43
Phản ứng
44
Quyết đoán
50
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13