FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Strefezza

18.4.1997(27) 175cm 70Kg
ST44
RW50
CF48
RF48
CAM48
CM43
CDM33
RM49
RB35
RWB37
CB28
SW27
GK18
Sức mạnh
34
Thể lực
37
Tăng tốc
63
Tốc độ
67
Nhảy
38
Khéo léo
57
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
17
Rê bóng
54
Giữ bóng
57
Kèm người
18
Tranh bóng
17
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
36
Chuyền dài
37
Lực sút
37
Đánh đầu
31
Sút xa
34
Vô-lê
39
Sút xoáy
39
Đá phạt
36
Penalty
41
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
41
Phản ứng
51
Quyết đoán
33
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10