FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pedrinho

19.11.1986(38) 175cm 70Kg
ST53
RW53
CF54
RF54
CAM52
CM44
CDM33
RM51
RB36
RWB37
CB30
SW30
GK16
Sức mạnh
45
Thể lực
51
Tăng tốc
67
Tốc độ
72
Nhảy
53
Khéo léo
77
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
21
Rê bóng
57
Giữ bóng
50
Kèm người
15
Tranh bóng
18
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
54
Chuyền dài
27
Lực sút
52
Đánh đầu
43
Sút xa
49
Vô-lê
48
Sút xoáy
33
Đá phạt
31
Penalty
57
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
43
Phản ứng
46
Quyết đoán
32
TM phát bóng
10
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11