FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fırat Tayboğa

16.4.1996(28) 180cm 73Kg
ST48
RW49
CF49
RF49
CAM51
CM52
CDM52
RM50
RB50
RWB50
CB51
SW51
GK17
Sức mạnh
63
Thể lực
57
Tăng tốc
56
Tốc độ
60
Nhảy
55
Khéo léo
67
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
56
Rê bóng
51
Giữ bóng
50
Kèm người
40
Tranh bóng
50
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
34
Chuyền dài
56
Lực sút
58
Đánh đầu
49
Sút xa
39
Vô-lê
40
Sút xoáy
39
Đá phạt
44
Penalty
43
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
50
Phản ứng
48
Quyết đoán
59
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14