FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sergen Şakirler

15.5.1995(29) 181cm 75Kg
ST56
RW56
CF56
RF56
CAM54
CM48
CDM40
RM54
RB42
RWB44
CB38
SW38
GK17
Sức mạnh
63
Thể lực
43
Tăng tốc
65
Tốc độ
66
Nhảy
41
Khéo léo
67
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
32
Rê bóng
62
Giữ bóng
60
Kèm người
24
Tranh bóng
32
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
62
Chuyền dài
39
Lực sút
64
Đánh đầu
44
Sút xa
46
Vô-lê
50
Sút xoáy
43
Đá phạt
41
Penalty
59
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
50
Phản ứng
55
Quyết đoán
30
TM phát bóng
12
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11