FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST21
RW19
CF21
RF21
CAM21
CM23
CDM22
RM21
RB20
RWB20
CB22
SW22
GK52
Sức mạnh
47
Thể lực
22
Tăng tốc
18
Tốc độ
23
Nhảy
53
Khéo léo
22
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
16
Rê bóng
10
Giữ bóng
17
Kèm người
10
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
12
Chuyền dài
23
Lực sút
27
Đánh đầu
16
Sút xa
9
Vô-lê
12
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
19
Cắt bóng
11
Chọn vị trí
9
Tầm nhìn
28
Phản ứng
65
Quyết đoán
23
TM phát bóng
49
TM đổ người
54
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
41
TM phản xạ
57