FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hassan Sharahili

24.2.1993(31) 170cm 65Kg
ST47
RW46
CF46
RF46
CAM44
CM38
CDM30
RM44
RB34
RWB35
CB30
SW30
GK16
Sức mạnh
46
Thể lực
53
Tăng tốc
64
Tốc độ
63
Nhảy
59
Khéo léo
52
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
19
Rê bóng
50
Giữ bóng
39
Kèm người
18
Tranh bóng
19
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
53
Chuyền dài
29
Lực sút
44
Đánh đầu
47
Sút xa
50
Vô-lê
38
Sút xoáy
31
Đá phạt
33
Penalty
52
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
40
Phản ứng
50
Quyết đoán
33
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
9