FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Magnus Grødem

14.8.1998(26) 192cm 78Kg
ST46
RW46
CF47
RF47
CAM48
CM49
CDM47
RM48
RB46
RWB46
CB45
SW45
GK16
Sức mạnh
59
Thể lực
57
Tăng tốc
59
Tốc độ
62
Nhảy
53
Khéo léo
49
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
42
Rê bóng
45
Giữ bóng
49
Kèm người
33
Tranh bóng
44
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
30
Chuyền dài
56
Lực sút
52
Đánh đầu
47
Sút xa
39
Vô-lê
36
Sút xoáy
34
Đá phạt
38
Penalty
45
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
43
Phản ứng
45
Quyết đoán
56
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15