FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dhari Al Suwayt

27.11.1992(31) 170cm 65Kg
ST46
RW50
CF49
RF49
CAM50
CM48
CDM43
RM51
RB43
RWB44
CB39
SW39
GK16
Sức mạnh
36
Thể lực
44
Tăng tốc
56
Tốc độ
59
Nhảy
55
Khéo léo
70
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
39
Rê bóng
55
Giữ bóng
53
Kèm người
35
Tranh bóng
36
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
39
Chuyền dài
59
Lực sút
49
Đánh đầu
41
Sút xa
32
Vô-lê
39
Sút xoáy
39
Đá phạt
36
Penalty
43
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
45
Phản ứng
50
Quyết đoán
40
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11