FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ali Faez Atiyah

9.9.1994(30) 180cm 73Kg
ST45
RW45
CF44
RF44
CAM45
CM47
CDM54
RM47
RB57
RWB55
CB57
SW57
GK16
Sức mạnh
50
Thể lực
61
Tăng tốc
59
Tốc độ
61
Nhảy
67
Khéo léo
57
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
65
Rê bóng
48
Giữ bóng
53
Kèm người
61
Tranh bóng
67
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
33
Chuyền dài
44
Lực sút
45
Đánh đầu
58
Sút xa
24
Vô-lê
32
Sút xoáy
31
Đá phạt
33
Penalty
44
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
33
Phản ứng
48
Quyết đoán
42
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
10