FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ataberk Gürgen

30.9.1996(28) 185cm 75Kg
ST19
RW19
CF20(+1)
RF20(+1)
CAM21
CM22
CDM21
RM21
RB19
RWB19
CB20
SW21
GK49
Sức mạnh
50
Thể lực
28
Tăng tốc
31
Tốc độ
25
Nhảy
60
Khéo léo
26
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
15
Rê bóng
14
Giữ bóng
18
Kèm người
8
Tranh bóng
16
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
7
Chuyền dài
26
Lực sút
19
Đánh đầu
16
Sút xa
10
Vô-lê
7
Sút xoáy
14
Đá phạt
13
Penalty
20
Cắt bóng
8
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
33
Phản ứng
45
Quyết đoán
22
TM phát bóng
45
TM đổ người
54
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
42
TM phản xạ
50