FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Ledger

15.8.1997(27) 185cm 77Kg
ST38
RW35
CF36
RF36
CAM35
CM38
CDM46
RM37
RB48
RWB46
CB51
SW52
GK18
Sức mạnh
61
Thể lực
57
Tăng tốc
47
Tốc độ
50
Nhảy
62
Khéo léo
45
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
51
Rê bóng
34
Giữ bóng
35
Kèm người
52
Tranh bóng
56
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
27
Chuyền dài
33
Lực sút
43
Đánh đầu
51
Sút xa
23
Vô-lê
33
Sút xoáy
29
Đá phạt
36
Penalty
45
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
33
Phản ứng
53
Quyết đoán
52
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15