FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aleksandr Kokko

4.6.1987(36) 189cm 87Kg
ST57
RW54
CF55
RF55
CAM54
CM47
CDM38
RM51
RB37
RWB38
CB37
SW37
GK15
Sức mạnh
67
Thể lực
55
Tăng tốc
56
Tốc độ
58
Nhảy
62
Khéo léo
71
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
24
Rê bóng
55
Giữ bóng
60
Kèm người
22
Tranh bóng
17
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
59
Chuyền dài
37
Lực sút
57
Đánh đầu
59
Sút xa
58
Vô-lê
47
Sút xoáy
31
Đá phạt
43
Penalty
57
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
54
Phản ứng
50
Quyết đoán
44
TM phát bóng
14
TM đổ người
9
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11