FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcus Enström

7.1.1997(27) 188cm 85Kg
ST35
RW36
CF36
RF36
CAM38
CM42
CDM48
RM39
RB47
RWB46
CB49
SW49
GK15
Sức mạnh
55
Thể lực
54
Tăng tốc
50
Tốc độ
50
Nhảy
59
Khéo léo
42
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
50
Rê bóng
33
Giữ bóng
44
Kèm người
45
Tranh bóng
52
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
18
Chuyền dài
46
Lực sút
28
Đánh đầu
48
Sút xa
19
Vô-lê
23
Sút xoáy
26
Đá phạt
25
Penalty
34
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
36
Phản ứng
44
Quyết đoán
51
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11