FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luca Gratzer

30.1.1998(26) 186cm 76Kg
ST21
RW21
CF21
RF21
CAM22
CM23
CDM22
RM22
RB20
RWB20
CB21
SW21
GK47
Sức mạnh
43
Thể lực
23
Tăng tốc
32
Tốc độ
28
Nhảy
43
Khéo léo
36
Thăng bằng
31
Xoạc bóng
16
Rê bóng
15
Giữ bóng
13
Kèm người
15
Tranh bóng
13
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
16
Chuyền dài
27
Lực sút
20
Đánh đầu
16
Sút xa
15
Vô-lê
15
Sút xoáy
16
Đá phạt
17
Penalty
16
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
28
Phản ứng
44
Quyết đoán
19
TM phát bóng
44
TM đổ người
46
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
47
TM phản xạ
50