FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jordan Blinco

20.1.1997(27) 178cm 69Kg
ST49
RW52
CF50
RF50
CAM50
CM46
CDM38
RM51
RB41
RWB42
CB35
SW34
GK17
Sức mạnh
44
Thể lực
48
Tăng tốc
66
Tốc độ
62
Nhảy
39
Khéo léo
54
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
32
Rê bóng
54
Giữ bóng
52
Kèm người
28
Tranh bóng
28
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
51
Chuyền dài
45
Lực sút
51
Đánh đầu
41
Sút xa
43
Vô-lê
44
Sút xoáy
50
Đá phạt
47
Penalty
54
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
50
Phản ứng
40
Quyết đoán
30
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17