FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mahmut Bilir

18.8.1994(30) 183cm 82Kg
ST48
RW49
CF48
RF48
CAM50
CM51
CDM56
RM50
RB55
RWB54
CB57
SW57
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
49
Tăng tốc
59
Tốc độ
56
Nhảy
56
Khéo léo
55
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
56
Rê bóng
48
Giữ bóng
59
Kèm người
54
Tranh bóng
58
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
33
Chuyền dài
52
Lực sút
50
Đánh đầu
59
Sút xa
33
Vô-lê
33
Sút xoáy
45
Đá phạt
39
Penalty
45
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
46
Phản ứng
57
Quyết đoán
54
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17