FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Godoy

1.4.1992(32) 174cm 73Kg
ST61
RW62
CF62
RF62
CAM61
CM55
CDM42
RM62
RB44
RWB46
CB36
SW36
GK19
Sức mạnh
50
Thể lực
63
Tăng tốc
70
Tốc độ
72
Nhảy
60
Khéo léo
67
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
23
Rê bóng
68
Giữ bóng
63
Kèm người
23
Tranh bóng
22
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
59
Chuyền dài
56
Lực sút
62
Đánh đầu
54
Sút xa
56
Vô-lê
50
Sút xoáy
60
Đá phạt
61
Penalty
59
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
51
Phản ứng
65
Quyết đoán
33
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15