FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cristian Moya

2.2.1998(26) 180cm 70Kg
ST35
RW33
CF33
RF33
CAM32
CM35
CDM43
RM35
RB46
RWB43
CB49
SW49
GK16
Sức mạnh
64
Thể lực
56
Tăng tốc
52
Tốc độ
53
Nhảy
63
Khéo léo
41
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
54
Rê bóng
25
Giữ bóng
35
Kèm người
42
Tranh bóng
51
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
23
Chuyền dài
32
Lực sút
35
Đánh đầu
53
Sút xa
22
Vô-lê
22
Sút xoáy
29
Đá phạt
24
Penalty
36
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
29
Phản ứng
45
Quyết đoán
46
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
17