FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alvin Domínguez

19.6.1998(26) 170cm 65Kg
ST40
RW41
CF41
RF41
CAM41
CM41
CDM44
RM42
RB45
RWB45
CB45
SW44
GK17
Sức mạnh
38
Thể lực
48
Tăng tốc
58
Tốc độ
56
Nhảy
55
Khéo léo
57
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
50
Rê bóng
46
Giữ bóng
39
Kèm người
39
Tranh bóng
45
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
30
Chuyền dài
39
Lực sút
45
Đánh đầu
43
Sút xa
28
Vô-lê
32
Sút xoáy
33
Đá phạt
34
Penalty
40
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
35
Phản ứng
45
Quyết đoán
49
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16