FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Danilo Carando

5.8.1988(36) 184cm 79Kg
ST56
RW52
CF54
RF54
CAM52
CM47
CDM36
RM50
RB36
RWB37
CB34
SW34
GK18
Sức mạnh
63
Thể lực
55
Tăng tốc
53
Tốc độ
50
Nhảy
62
Khéo léo
48
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
19
Rê bóng
49
Giữ bóng
54
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
56
Chuyền dài
35
Lực sút
56
Đánh đầu
57
Sút xa
56
Vô-lê
45
Sút xoáy
44
Đá phạt
38
Penalty
67
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
48
Phản ứng
65
Quyết đoán
28
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16