FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alyair Mora

20.10.1997(26) 186cm 82Kg
ST20
RW20
CF20
RF20
CAM21
CM22
CDM21
RM21
RB19
RWB19
CB21
SW21
GK48
Sức mạnh
53
Thể lực
28
Tăng tốc
23
Tốc độ
29
Nhảy
40
Khéo léo
29
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
16
Rê bóng
14
Giữ bóng
21
Kèm người
9
Tranh bóng
15
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
12
Chuyền dài
24
Lực sút
24
Đánh đầu
16
Sút xa
11
Vô-lê
11
Sút xoáy
13
Đá phạt
13
Penalty
15
Cắt bóng
11
Chọn vị trí
10
Tầm nhìn
35
Phản ứng
35
Quyết đoán
25
TM phát bóng
49
TM đổ người
56
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
41
TM phản xạ
54