FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Callum Thomas

26.9.1997(27) 182cm 74Kg
ST19
RW20
CF20
RF20
CAM22
CM22
CDM22
RM21
RB19
RWB20
CB22
SW22
GK46
Sức mạnh
56
Thể lực
28
Tăng tốc
31
Tốc độ
22
Nhảy
56
Khéo léo
29
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
16
Rê bóng
15
Giữ bóng
21
Kèm người
11
Tranh bóng
16
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
9
Chuyền dài
20
Lực sút
18
Đánh đầu
15
Sút xa
10
Vô-lê
13
Sút xoáy
17
Đá phạt
13
Penalty
15
Cắt bóng
11
Chọn vị trí
9
Tầm nhìn
32
Phản ứng
36
Quyết đoán
23
TM phát bóng
44
TM đổ người
44
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
51
TM phản xạ
48