FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gracjan Jaroch

15.4.1998(26) 171cm 66Kg
ST48
RW45
CF46
RF46
CAM45
CM40
CDM31
RM44
RB32
RWB33
CB29
SW29
GK15
Sức mạnh
39
Thể lực
55
Tăng tốc
55
Tốc độ
47
Nhảy
56
Khéo léo
62
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
14
Rê bóng
41
Giữ bóng
45
Kèm người
20
Tranh bóng
18
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
58
Chuyền dài
33
Lực sút
45
Đánh đầu
49
Sút xa
45
Vô-lê
39
Sút xoáy
38
Đá phạt
29
Penalty
60
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
43
Phản ứng
48
Quyết đoán
34
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11