FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aldair Gutiérrez

17.6.1998(26) 176cm 70Kg
ST36
RW42
CF39
RF39
CAM39
CM39
CDM43
RM43
RB49
RWB49
CB46
SW46
GK18
Sức mạnh
45
Thể lực
67
Tăng tốc
64
Tốc độ
63
Nhảy
60
Khéo léo
66
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
55
Rê bóng
50
Giữ bóng
42
Kèm người
43
Tranh bóng
51
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
22
Chuyền dài
29
Lực sút
26
Đánh đầu
35
Sút xa
22
Vô-lê
26
Sút xoáy
27
Đá phạt
28
Penalty
36
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
30
Phản ứng
45
Quyết đoán
45
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16