FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Giorgi Kvilitaia

1.10.1993(31) 193cm 82Kg
ST61
RW60
CF60
RF60
CAM58
CM52
CDM43
RM59
RB44
RWB46
CB43
SW43
GK16
Sức mạnh
67
Thể lực
59
Tăng tốc
74
Tốc độ
73
Nhảy
67
Khéo léo
69
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
28
Rê bóng
67
Giữ bóng
62
Kèm người
31
Tranh bóng
26
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
62
Chuyền dài
49
Lực sút
56
Đánh đầu
67
Sút xa
57
Vô-lê
48
Sút xoáy
57
Đá phạt
33
Penalty
59
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
50
Phản ứng
52
Quyết đoán
55
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12