FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lewis Morrison

12.3.1999(25) 178cm 64Kg
ST48
RW48
CF49
RF49
CAM47
CM42
CDM33
RM47
RB34
RWB35
CB30
SW30
GK16
Sức mạnh
43
Thể lực
55
Tăng tốc
64
Tốc độ
67
Nhảy
51
Khéo léo
53
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
15
Rê bóng
50
Giữ bóng
47
Kèm người
16
Tranh bóng
22
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
50
Chuyền dài
31
Lực sút
48
Đánh đầu
44
Sút xa
46
Vô-lê
39
Sút xoáy
33
Đá phạt
28
Penalty
56
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
45
Phản ứng
50
Quyết đoán
45
TM phát bóng
9
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11