FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tommaso Equizi

11.7.1997(26) 184cm 75Kg
ST36
RW35
CF34
RF34
CAM34
CM37
CDM46
RM37
RB48
RWB46
CB51
SW51
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
50
Tăng tốc
54
Tốc độ
57
Nhảy
57
Khéo léo
44
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
48
Rê bóng
31
Giữ bóng
44
Kèm người
57
Tranh bóng
53
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
21
Chuyền dài
36
Lực sút
36
Đánh đầu
53
Sút xa
26
Vô-lê
28
Sút xoáy
26
Đá phạt
23
Penalty
29
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
25
Phản ứng
45
Quyết đoán
56
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16