FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Benjamin Lund

12.3.1997(27) 185cm 75Kg
ST38
RW42
CF40
RF40
CAM40
CM40
CDM42
RM43
RB45
RWB45
CB44
SW44
GK17
Sức mạnh
53
Thể lực
56
Tăng tốc
59
Tốc độ
61
Nhảy
59
Khéo léo
54
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
45
Rê bóng
49
Giữ bóng
43
Kèm người
37
Tranh bóng
46
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
25
Chuyền dài
35
Lực sút
29
Đánh đầu
35
Sút xa
24
Vô-lê
22
Sút xoáy
27
Đá phạt
32
Penalty
33
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
35
Phản ứng
46
Quyết đoán
45
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11