FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joaquín Noy

3.12.1992(31) 186cm 75Kg
ST49
RW52
CF51
RF51
CAM52
CM54
CDM58
RM54
RB57
RWB58
CB56
SW56
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
55
Tăng tốc
64
Tốc độ
61
Nhảy
55
Khéo léo
51
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
56
Rê bóng
56
Giữ bóng
60
Kèm người
63
Tranh bóng
59
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
32
Chuyền dài
59
Lực sút
48
Đánh đầu
41
Sút xa
32
Vô-lê
33
Sút xoáy
37
Đá phạt
31
Penalty
39
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
39
Phản ứng
60
Quyết đoán
51
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
10