FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Miguel Julio

21.2.1992(32) 181cm 75Kg
ST48
RW49
CF49
RF49
CAM50
CM53
CDM56
RM50
RB56
RWB55
CB57
SW57
GK15
Sức mạnh
55
Thể lực
62
Tăng tốc
56
Tốc độ
57
Nhảy
59
Khéo léo
61
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
64
Rê bóng
54
Giữ bóng
56
Kèm người
52
Tranh bóng
57
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
34
Chuyền dài
58
Lực sút
60
Đánh đầu
55
Sút xa
55
Vô-lê
33
Sút xoáy
47
Đá phạt
39
Penalty
41
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
40
Phản ứng
50
Quyết đoán
62
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
16