FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dexter Peter

9.1.1997(27) 182cm 69Kg
ST38
RW38
CF38
RF38
CAM38
CM39
CDM45
RM40
RB47
RWB46
CB49
SW49
GK14
Sức mạnh
59
Thể lực
55
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
66
Khéo léo
45
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
52
Rê bóng
44
Giữ bóng
46
Kèm người
45
Tranh bóng
54
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
20
Chuyền dài
34
Lực sút
36
Đánh đầu
50
Sút xa
23
Vô-lê
27
Sút xoáy
28
Đá phạt
27
Penalty
32
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
33
Phản ứng
39
Quyết đoán
47
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
9