FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicola Kuleski

7.5.1996(28) 183cm 73Kg
ST44
RW47
CF46
RF46
CAM46
CM46
CDM48
RM48
RB50
RWB50
CB48
SW47
GK15
Sức mạnh
56
Thể lực
60
Tăng tốc
65
Tốc độ
64
Nhảy
57
Khéo léo
56
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
48
Rê bóng
45
Giữ bóng
46
Kèm người
45
Tranh bóng
49
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
36
Chuyền dài
45
Lực sút
43
Đánh đầu
41
Sút xa
33
Vô-lê
28
Sút xoáy
32
Đá phạt
36
Penalty
37
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
45
Phản ứng
45
Quyết đoán
49
TM phát bóng
13
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11