FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adam Page

30.5.1997(27) 177cm 64Kg
ST43
RW47
CF45
RF45
CAM45
CM42
CDM35
RM47
RB37
RWB39
CB31
SW31
GK14
Sức mạnh
37
Thể lực
49
Tăng tốc
67
Tốc độ
62
Nhảy
52
Khéo léo
62
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
22
Rê bóng
47
Giữ bóng
45
Kèm người
26
Tranh bóng
27
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
39
Chuyền dài
41
Lực sút
39
Đánh đầu
31
Sút xa
35
Vô-lê
41
Sút xoáy
45
Đá phạt
35
Penalty
46
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
42
Phản ứng
40
Quyết đoán
35
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11