FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Calem

23.9.1995(29) 185cm 77Kg
ST52
RW53
CF53
RF53
CAM54
CM56
CDM56
RM55
RB54
RWB54
CB54
SW54
GK16
Sức mạnh
64
Thể lực
56
Tăng tốc
59
Tốc độ
53
Nhảy
48
Khéo léo
50
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
53
Rê bóng
56
Giữ bóng
57
Kèm người
46
Tranh bóng
56
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
41
Chuyền dài
61
Lực sút
57
Đánh đầu
54
Sút xa
45
Vô-lê
34
Sút xoáy
62
Đá phạt
64
Penalty
45
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
59
Phản ứng
56
Quyết đoán
58
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11