FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nino Santos

27.9.1984(39) 179cm 80Kg
ST55
RW49
CF52
RF52
CAM50
CM52
CDM54
RM49
RB53
RWB52
CB56
SW56
GK18
Sức mạnh
70
Thể lực
68
Tăng tốc
50
Tốc độ
56
Nhảy
66
Khéo léo
50
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
54
Rê bóng
50
Giữ bóng
56
Kèm người
53
Tranh bóng
55
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
50
Chuyền dài
48
Lực sút
68
Đánh đầu
58
Sút xa
62
Vô-lê
51
Sút xoáy
56
Đá phạt
67
Penalty
61
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
42
Phản ứng
52
Quyết đoán
58
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11