FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sagesse Babélé

13.2.1993(31) 187cm 72Kg
ST46
RW47
CF46
RF46
CAM48
CM51
CDM56
RM50
RB55
RWB55
CB57
SW57
GK17
Sức mạnh
81
Thể lực
67
Tăng tốc
60
Tốc độ
67
Nhảy
62
Khéo léo
53
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
55
Rê bóng
50
Giữ bóng
52
Kèm người
52
Tranh bóng
56
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
30
Chuyền dài
56
Lực sút
44
Đánh đầu
56
Sút xa
30
Vô-lê
27
Sút xoáy
37
Đá phạt
37
Penalty
41
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
46
Phản ứng
52
Quyết đoán
50
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11