FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pat McCann

6.10.1990(33) 175cm 72Kg
ST39
RW41
CF40
RF40
CAM42
CM43
CDM45
RM43
RB45
RWB45
CB44
SW44
GK16
Sức mạnh
47
Thể lực
46
Tăng tốc
51
Tốc độ
55
Nhảy
56
Khéo léo
50
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
47
Rê bóng
40
Giữ bóng
42
Kèm người
37
Tranh bóng
42
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
28
Chuyền dài
50
Lực sút
45
Đánh đầu
40
Sút xa
33
Vô-lê
31
Sút xoáy
31
Đá phạt
31
Penalty
37
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
39
Phản ứng
46
Quyết đoán
53
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15