FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kenan Horić

13.9.1990(34) 190cm 80Kg
ST38
RW35
CF35
RF35
CAM35
CM38
CDM49
RM37
RB52
RWB49
CB57
SW57
GK16
Sức mạnh
70
Thể lực
54
Tăng tốc
56
Tốc độ
51
Nhảy
66
Khéo léo
40
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
65
Rê bóng
31
Giữ bóng
34
Kèm người
60
Tranh bóng
64
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
28
Chuyền dài
34
Lực sút
41
Đánh đầu
51
Sút xa
25
Vô-lê
28
Sút xoáy
33
Đá phạt
34
Penalty
41
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
29
Phản ứng
45
Quyết đoán
43
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16