FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dylan Flores

30.5.1993(31) 170cm 65Kg
ST54
RW57
CF58
RF58
CAM59
CM59
CDM53
RM60
RB51
RWB53
CB46
SW47
GK18
Sức mạnh
44
Thể lực
63
Tăng tốc
67
Tốc độ
62
Nhảy
50
Khéo léo
45
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
49
Rê bóng
60
Giữ bóng
63
Kèm người
39
Tranh bóng
50
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
42
Chuyền dài
66
Lực sút
67
Đánh đầu
44
Sút xa
34
Vô-lê
55
Sút xoáy
56
Đá phạt
47
Penalty
53
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
61
Phản ứng
59
Quyết đoán
52
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11