FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrea Zaccagno

23.5.1997(26) 183cm 65Kg
ST17
RW20
CF19
RF19
CAM22
CM22
CDM20
RM20
RB19
RWB19
CB19
SW19
GK56
Sức mạnh
36
Thể lực
39
Tăng tốc
19
Tốc độ
31
Nhảy
58
Khéo léo
66
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
13
Rê bóng
9
Giữ bóng
18
Kèm người
9
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
18
Dứt điểm
12
Chuyền dài
17
Lực sút
23
Đánh đầu
16
Sút xa
9
Vô-lê
10
Sút xoáy
13
Đá phạt
16
Penalty
15
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
10
Tầm nhìn
51
Phản ứng
33
Quyết đoán
18
TM phát bóng
45
TM đổ người
60
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
60
TM phản xạ
64