FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vyacheslav Churko

10.5.1993(31) 184cm 89Kg
ST59
RW60
CF59
RF59
CAM57
CM53
CDM45
RM59
RB46
RWB49
CB42
SW42
GK16
Sức mạnh
67
Thể lực
57
Tăng tốc
65
Tốc độ
73
Nhảy
48
Khéo léo
58
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
33
Rê bóng
67
Giữ bóng
60
Kèm người
28
Tranh bóng
39
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
62
Chuyền dài
53
Lực sút
68
Đánh đầu
51
Sút xa
50
Vô-lê
54
Sút xoáy
46
Đá phạt
41
Penalty
60
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
55
Phản ứng
46
Quyết đoán
42
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10