FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Homer Martínez

6.10.1997(27) 171cm 68Kg
ST42
RW43
CF42
RF42
CAM44
CM44
CDM46
RM45
RB47
RWB47
CB47
SW47
GK18
Sức mạnh
54
Thể lực
60
Tăng tốc
64
Tốc độ
62
Nhảy
62
Khéo léo
60
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
44
Rê bóng
51
Giữ bóng
43
Kèm người
39
Tranh bóng
42
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
29
Chuyền dài
47
Lực sút
41
Đánh đầu
53
Sút xa
27
Vô-lê
26
Sút xoáy
30
Đá phạt
35
Penalty
37
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
40
Phản ứng
50
Quyết đoán
61
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15