FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Martín Giménez

17.8.1991(33) 183cm 77Kg
ST59
RW59
CF59
RF59
CAM58
CM54
CDM43
RM58
RB41
RWB44
CB37
SW37
GK18
Sức mạnh
60
Thể lực
65
Tăng tốc
59
Tốc độ
61
Nhảy
53
Khéo léo
50
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
18
Rê bóng
63
Giữ bóng
61
Kèm người
19
Tranh bóng
25
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
60
Chuyền dài
45
Lực sút
57
Đánh đầu
52
Sút xa
56
Vô-lê
52
Sút xoáy
48
Đá phạt
53
Penalty
61
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
55
Phản ứng
62
Quyết đoán
56
TM phát bóng
10
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10