FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hans Nunoo Sarpei

22.8.1998(25) 178cm 72Kg
ST43
RW44
CF44
RF44
CAM44
CM45
CDM47
RM45
RB48
RWB47
CB48
SW48
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
54
Tăng tốc
55
Tốc độ
56
Nhảy
53
Khéo léo
53
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
49
Rê bóng
45
Giữ bóng
49
Kèm người
42
Tranh bóng
47
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
32
Chuyền dài
45
Lực sút
47
Đánh đầu
48
Sút xa
30
Vô-lê
29
Sút xoáy
39
Đá phạt
39
Penalty
41
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
42
Phản ứng
50
Quyết đoán
50
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11