FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Félix Mathaus

15.1.1995(29) 187cm 78Kg
ST41
RW40
CF40
RF40
CAM40
CM41
CDM50
RM42
RB52
RWB50
CB56
SW56
GK16
Sức mạnh
66
Thể lực
52
Tăng tốc
56
Tốc độ
55
Nhảy
67
Khéo léo
43
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
57
Rê bóng
42
Giữ bóng
50
Kèm người
59
Tranh bóng
60
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
25
Chuyền dài
30
Lực sút
43
Đánh đầu
52
Sút xa
23
Vô-lê
28
Sút xoáy
34
Đá phạt
31
Penalty
44
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
29
Phản ứng
49
Quyết đoán
50
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15