FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Randi Goteni

5.7.1995(28) 189cm 84Kg
ST47
RW46
CF47
RF47
CAM48
CM49
CDM50
RM48
RB48
RWB48
CB50
SW50
GK17
Sức mạnh
68
Thể lực
55
Tăng tốc
63
Tốc độ
57
Nhảy
60
Khéo léo
55
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
46
Rê bóng
44
Giữ bóng
50
Kèm người
44
Tranh bóng
45
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
31
Chuyền dài
55
Lực sút
51
Đánh đầu
50
Sút xa
33
Vô-lê
39
Sút xoáy
36
Đá phạt
33
Penalty
45
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
42
Phản ứng
45
Quyết đoán
55
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16