FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fahad Ayad

2.8.1990(34) 177cm 71Kg
ST49
RW45
CF46
RF46
CAM44
CM39
CDM30
RM43
RB31
RWB32
CB30
SW30
GK14
Sức mạnh
58
Thể lực
60
Tăng tốc
46
Tốc độ
49
Nhảy
59
Khéo léo
61
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
16
Rê bóng
45
Giữ bóng
49
Kèm người
15
Tranh bóng
13
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
56
Chuyền dài
26
Lực sút
46
Đánh đầu
56
Sút xa
51
Vô-lê
41
Sút xoáy
37
Đá phạt
28
Penalty
56
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
39
Phản ứng
43
Quyết đoán
33
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12