FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Richard Roy

10.10.1987(37) 184cm 83Kg
ST50
RW48
CF49
RF49
CAM47
CM41
CDM31
RM46
RB33
RWB34
CB30
SW30
GK17
Sức mạnh
39
Thể lực
53
Tăng tốc
58
Tốc độ
52
Nhảy
63
Khéo léo
50
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
16
Rê bóng
55
Giữ bóng
46
Kèm người
17
Tranh bóng
20
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
55
Chuyền dài
29
Lực sút
51
Đánh đầu
57
Sút xa
52
Vô-lê
45
Sút xoáy
40
Đá phạt
28
Penalty
61
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
43
Phản ứng
46
Quyết đoán
28
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11