FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Raymond Skjelde

2.1.1999(25) 185cm 75Kg
ST34
RW33
CF32
RF32
CAM31
CM33
CDM41
RM34
RB45
RWB43
CB47
SW47
GK17
Sức mạnh
53
Thể lực
55
Tăng tốc
59
Tốc độ
54
Nhảy
60
Khéo léo
39
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
49
Rê bóng
28
Giữ bóng
29
Kèm người
45
Tranh bóng
56
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
23
Chuyền dài
24
Lực sút
34
Đánh đầu
42
Sút xa
26
Vô-lê
31
Sút xoáy
25
Đá phạt
23
Penalty
39
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
34
Phản ứng
47
Quyết đoán
44
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13